Câu lạc bộ trực tuyến - Tải go88 hit Club

Kết quả kỳ thi tuyển sinh đại học Vừa làm vừa học năm 2015 (28/10/2015)

KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC VỪA LÀM VỪA HỌC NĂM 2015

 

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN

 Chuyên ngành: Đạo diễn điện ảnh – truyền hình

TT

Họ và tên thí sinh

SBD

Giới tính

Ngày sinh

Điểm Văn

Điểm năng khiếu nhân 2

Điểm ưu tiên

Tổng điểm

Tổng điểm làm tròn

1

Nguyễn Đức

Chiến

1201

Nam

03/02/1990

5,00

13,67

 

18,67

18,50

2

Phạm Thế

Đạt

1202

Nam

22/11/1986

6,00

13,33

 

19,33

19,50

3

Bùi Công

Đức

1203

Nam

01/10/1976

6,00

13,33

 

19,33

19,50

4

Đào Mạnh

Đức

1204

Nam

06/11/1989

4,50

13,22

 

17,72

17,50

5

Lương Thanh

Đức

1205

Nam

18/06/1996

4,00

13,00

 

17,00

17,00

6

Nguyễn Thị Bích

Hạnh

1206

Nữ

20/01/1996

5,00

13,56

 

18,56

18,50

7

Mai Phương

Hảo

1207

Nữ

02/10/1984

5,00

13,00

 

18,00

18,00

8

Nguyễn Văn

Khánh

1209

Nam

28/10/1995

6,00

13,67

 

19,67

19,50

9

Lê Ngọc

Linh

1210

Nữ

15/12/1991

6,00

15,11

 

21,11

21,00

10

Phạm Quang

Minh

1212

Nam

05/09/1989

5,00

13,00

 

18,00

18,00

11

Vương Hải

Nam

1213

Nam

13/11/1991

4,50

11,78

 

16,28

16,50

12

Phạm Ngọc

Nghĩa

1214

Nam

26/03/1994

6,00

13,44

 

19,44

19,50

13

Nguyễn Đức

Ngọc

1215

Nam

28/12/1978

4,00

11,78

 

15,78

16,00

14

Ngô Huy

Phong

1216

Nam

21/08/1984

5,50

12,78

 

18,28

18,50

15

Nguyễn Thị Minh

Phương

1217

Nữ

16/01/1994

5,50

13,22

 

18,72

18,50

16

Trần Hữu

Quý

1219

Nam

19/12/1993

4,00

11,78

 

15,78

16,00

17

Nguyễn Ngọc

Sơn

1220

Nam

18/01/1983

2,00

12,78

 

14,78

15,00

18

Ngô Đình

Thám

1221

Nam

11/08/1983

6,00

15,67

 

21,67

21,50

19

Tô Hiến

Thành

1222

Nam

20/01/1985

6,00

11,78

 

17,78

18,00

20

Nguyễn Thu

Trang

1223

Nữ

04/12/1983

5,50

12,11

 

17,61

17,50

21

Nguyễn Tiến

Tùng

1227

Nam

06/12/1987

4,00

12,78

 

16,78

17,00

22

Phan Thị Hằng

Vân

1228

Nữ

31/12/1992

6,00

14,67

 

20,67

20,50

23

Vương Đình

Tùng

1229

Nam

12/08/1988

4,00

12,89

 

16,89

17,00

24

Lê Hồng

Quân

1230

Nam

29/05/1986

4,50

13,56

 

18,06

18,00

25

Đoàn Xuân

Nam

1232

Nam

20/11/1974

5,00

11,78

 

16,78

17,00

26

Nguyễn Phương

Thảo

1233

Nữ

23/04/1985

7,50

15,00

 

22,50

22,50

 

Chuyên ngành: Đạo diễn điện ảnh – truyền hình (Văn bằng 2)

TT

Họ và tên thí sinh

SBD

Giới tính

Ngày sinh

Điểm năng khiếu nhân 2

Điểm ưu tiên

Tổng điểm

Tổng điểm làm tròn

1

Đỗ Phan

Anh

1100

Nam

14/11/1984

14,67

 

14,67

14,50

2

Phùng Minh Tuấn

Anh

1101

Nam

18/01/1990

13,89

 

13,89

14,00

3

Trần Việt

Anh

1102

Nam

08/09/1984

15,44

 

15,44

15,50

4

Nguyễn Văn

Bình

1103

Nam

19/05/1986

13,89

 

13,89

14,00

5

Cao Xuân

Ca

1104

Nam

02/10/1977

13,78

 

13,78

14,00

6

Hà Quốc

Dũng

1107

Nam

05/05/1989

14,78

 

14,78

15,00

7

Nguyễn Vũ

Hải

1108

Nam

30/09/1984

14,67

 

14,67

14,50

8

Vũ Văn

Hiếu

1109

Nam

02/03/1985

14,44

 

14,44

14,50

9

Nguyễn

Hoàng

1110

Nam

28/11/1979

14,78

 

14,78

15,00

10

Chu Việt

Hùng

1111

Nam

20/04/1992

13,44

 

13,44

13,50

11

Dương Văn

Huy

1112

Nam

15/04/1986

13,00

 

13,00

13,00

12

Lại Thanh

Long

1113

Nam

13/12/1987

13,44

 

13,44

13,50

13

Nguyễn Thăng

Long

1115

Nam

02/06/1985

13,22

 

13,22

13,00

14

Đặng Lê Thế

Phong

1117

Nam

10/05/1985

14,33

 

14,33

14,50

15

Đặng Công

Sơn

1118

Nam

12/09/1981

16,00

 

16,00

16,00

16

Văn Hồng

Thái

1119

Nam

25/08/1983

13,89

 

13,89

14,00

17

Nguyễn Tài

Việt

1123

Nam

10/05/1987

14,00

 

14,00

14,00

18

Nguyễn Ngọc

Ánh

1124

Nam

02/08/1971

16,00

 

16,00

16,00

19

Nguyễn Ngọc

Duy

1125

Nam

17/03/1983

13,89

 

13,89

14,00

20

Đặng Trần

Mạnh

1126

Nam

02/01/1983

14,44

 

14,44

14,50

21

Tạ Quỳnh

1127

Nam

01/01/1980

14,44

 

14,44

14,50

22

Kiều Viết

Phong

1128

Nam

22/01/1980

14,78

 

14,78

15,00

 

Chuyên ngành: Quay phim điện ảnh – truyền hình

TT

Họ và tên thí sinh

SBD

Giới tính

Ngày sinh

Điểm Văn

Điểm năng khiếu nhân 2

Điểm ưu tiên

Tổng điểm

Tổng điểm làm tròn

1

Phạm Mạnh

Cường

1252

Nam

27/10/1991

3,50

13,75

 

17,25

17,50

2

Nguyễn Trung

Dũng

1253

Nam

01/10/1988

1,50

14,25

 

15,75

16,00

3

Nguyễn Danh

Hào

1254

Nam

30/08/1994

4,00

13,00

 

17,00

17,00

4

Trần Quốc

Hoàn

1256

Nam

01/07/1994

3,50

13,75

 

17,25

17,50

5

Nguyễn Văn

Hưng

1258

Nam

14/11/1990

5,00

12,75

 

17,75

18,00

6

Nguyễn Khắc

Lợi

1259

Nam

10/01/1992

4,00

15,25

 

19,25

19,50

7

Lê Công

Luật

1260

Nam

21/07/1992

2,50

13,50

 

16,00

16,00

8

Phạm Hồng

Thái

1261

Nam

01/10/1987

5,50

15,25

 

20,75

21,00

9

Hồ Công

Thành

1262

Nam

14/08/1991

2,50

13,50

 

16,00

16,00

10

Bùi Quang

Thịnh

1263

Nam

16/04/1991

3,50

13,50

 

17,00

17,00

11

Hoàng Đức

Thịnh

1264

Nam

21/09/1991

7,00

15,50

1,00

23,50

23,50

12

Nguyễn Minh

Thông

1265

Nam

13/10/1990

6,50

16,50

 

23,00

23,00

13

Phan Thị

Thủy

1266

Nữ

18/11/1990

4,00

16,25

 

20,25

20,50

14

Trương Đức

Trung

1267

Nam

26/07/1996

2,00

13,75

 

15,75

16,00

15

Đỗ Hoàng Quang

Tuấn

1268

Nam

01/07/1990

5,00

15,42

 

20,42

20,50

16

Hồ Sỹ Anh

Tuấn

1269

Nam

27/10/1992

3,50

13,42

 

16,92

17,00

17

Trương Quốc

Tùng

1270

Nam

31/01/1993

4,00

13,42

 

17,42

17,50

18

Lê Đình

Quyến

1271

Nam

02/11/1990

3,50

13,00

 

16,50

16,50

19

Đào Quốc

Nam

1272

Nam

12/09/1993

3,00

15,50

 

18,50

18,50

20

Nguyễn Văn

Công

1273

Nam

18/06/1996

2,50

13,00

 

15,50

15,50

 

DANH SÁCH THÍ SINH KHÔNG TRÚNG TUYỂN

 

Chuyên ngành: Đạo diễn điện ảnh – truyền hình

TT

Họ và tên thí sinh

SBD

Giới tính

Ngày sinh

Điểm Văn

Điểm năng khiếu nhân 2

Điểm ưu tiên

Tổng điểm

Tổng điểm làm tròn

1

Nguyễn Huy

Hoàng

1208

Nam

31/01/1996

7,00

10,78

 

17,78

18,00

2

Phạm Đức

Long

1211

Nam

07/05/1990

6,00

10,67

1,00

17,67

17,50

3

Nguyễn Anh

Quân

1218

Nam

29/11/1987

6,00

11,44

 

17,44

17,50

4

Phan Thị

Nhung

1231

Nữ

20/09/1992

6,00

11,11

 

17,11

17,00

5

Bùi Quang

1224

Nam

13/10/1985

Bỏ thi

Bỏ thi

Bỏ thi

Bỏ thi

Bỏ thi

6

Dương Anh

1225

Nam

21/10/1997

Bỏ thi

Bỏ thi

Bỏ thi

Bỏ thi

Bỏ thi

7

Nguyễn Hoàng

Tùng

1226

Nam

13/11/1972

Bỏ thi

Bỏ thi

Bỏ thi

Bỏ thi

Bỏ thi

 

Chuyên ngành: Đạo diễn điện ảnh – truyền hình (Văn bằng 2)

TT

Họ và tên thí sinh

SBD

Giới tính

Ngày sinh

Điểm năng khiếu nhân 2

Điểm ưu tiên

Tổng điểm

Tổng điểm làm tròn

1

Nguyễn Đức

Cường

1105

Nam

15/11/1984

12,33

 

12,33

12,50

2

Phạm Trọng

Đức

1106

Nam

20/12/1993

11,00

 

11,00

11,00

3

Lương Hoàng

Long

1114

Nam

08/03/1981

11,89

 

11,89

12,00

4

Nguyễn Thành

Luân

1116

Nam

19/10/1987

11,78

 

11,78

12,00

5

Phạm Văn

Thành

1121

Nam

26/02/1978

12,56

 

12,56

12,50

6

Phí Trung

Thành

1122

Nam

04/06/1979

12,89

 

12,89

13,00

7

Nguyễn Tiến

Thành

1120

Nam

15/08/1981

Bỏ thi

Bỏ thi

Bỏ thi

Bỏ thi

 

Chuyên ngành: Quay phim điện ảnh – truyền hình

TT

Họ và tên thí sinh

SBD

Giới tính

Ngày sinh

Điểm Văn

Điểm năng khiếu nhân 2

Điểm ưu tiên

Tổng điểm

Tổng điểm làm tròn

1

Nguyễn Hoàng

Anh

1250

Nam

24/10/1992

4,50

12,00

 

16,50

16,50

2

Phạm Văn

Hiển

1255

Nam

05/10/1990

3,00

11,25

 

14,25

14,50

3

Nguyễn Minh

Hoàng

1257

Nam

25/05/1988

Bỏ thi

Bỏ thi

Bỏ thi

Bỏ thi

Bỏ thi