KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC VỪA LÀM VỪA HỌC NĂM 2015
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN
Chuyên ngành: Đạo diễn điện ảnh – truyền hình
TT |
Họ và tên thí sinh |
SBD |
Giới tính |
Ngày sinh |
Điểm Văn |
Điểm năng khiếu nhân 2 |
Điểm ưu tiên |
Tổng điểm |
Tổng điểm làm tròn |
|
1 |
Nguyễn Đức |
Chiến |
1201 |
Nam |
03/02/1990 |
5,00 |
13,67 |
|
18,67 |
18,50 |
2 |
Phạm Thế |
Đạt |
1202 |
Nam |
22/11/1986 |
6,00 |
13,33 |
|
19,33 |
19,50 |
3 |
Bùi Công |
Đức |
1203 |
Nam |
01/10/1976 |
6,00 |
13,33 |
|
19,33 |
19,50 |
4 |
Đào Mạnh |
Đức |
1204 |
Nam |
06/11/1989 |
4,50 |
13,22 |
|
17,72 |
17,50 |
5 |
Lương Thanh |
Đức |
1205 |
Nam |
18/06/1996 |
4,00 |
13,00 |
|
17,00 |
17,00 |
6 |
Nguyễn Thị Bích |
Hạnh |
1206 |
Nữ |
20/01/1996 |
5,00 |
13,56 |
|
18,56 |
18,50 |
7 |
Mai Phương |
Hảo |
1207 |
Nữ |
02/10/1984 |
5,00 |
13,00 |
|
18,00 |
18,00 |
8 |
Nguyễn Văn |
Khánh |
1209 |
Nam |
28/10/1995 |
6,00 |
13,67 |
|
19,67 |
19,50 |
9 |
Lê Ngọc |
Linh |
1210 |
Nữ |
15/12/1991 |
6,00 |
15,11 |
|
21,11 |
21,00 |
10 |
Phạm Quang |
Minh |
1212 |
Nam |
05/09/1989 |
5,00 |
13,00 |
|
18,00 |
18,00 |
11 |
Vương Hải |
Nam |
1213 |
Nam |
13/11/1991 |
4,50 |
11,78 |
|
16,28 |
16,50 |
12 |
Phạm Ngọc |
Nghĩa |
1214 |
Nam |
26/03/1994 |
6,00 |
13,44 |
|
19,44 |
19,50 |
13 |
Nguyễn Đức |
Ngọc |
1215 |
Nam |
28/12/1978 |
4,00 |
11,78 |
|
15,78 |
16,00 |
14 |
Ngô Huy |
Phong |
1216 |
Nam |
21/08/1984 |
5,50 |
12,78 |
|
18,28 |
18,50 |
15 |
Nguyễn Thị Minh |
Phương |
1217 |
Nữ |
16/01/1994 |
5,50 |
13,22 |
|
18,72 |
18,50 |
16 |
Trần Hữu |
Quý |
1219 |
Nam |
19/12/1993 |
4,00 |
11,78 |
|
15,78 |
16,00 |
17 |
Nguyễn Ngọc |
Sơn |
1220 |
Nam |
18/01/1983 |
2,00 |
12,78 |
|
14,78 |
15,00 |
18 |
Ngô Đình |
Thám |
1221 |
Nam |
11/08/1983 |
6,00 |
15,67 |
|
21,67 |
21,50 |
19 |
Tô Hiến |
Thành |
1222 |
Nam |
20/01/1985 |
6,00 |
11,78 |
|
17,78 |
18,00 |
20 |
Nguyễn Thu |
Trang |
1223 |
Nữ |
04/12/1983 |
5,50 |
12,11 |
|
17,61 |
17,50 |
21 |
Nguyễn Tiến |
Tùng |
1227 |
Nam |
06/12/1987 |
4,00 |
12,78 |
|
16,78 |
17,00 |
22 |
Phan Thị Hằng |
Vân |
1228 |
Nữ |
31/12/1992 |
6,00 |
14,67 |
|
20,67 |
20,50 |
23 |
Vương Đình |
Tùng |
1229 |
Nam |
12/08/1988 |
4,00 |
12,89 |
|
16,89 |
17,00 |
24 |
Lê Hồng |
Quân |
1230 |
Nam |
29/05/1986 |
4,50 |
13,56 |
|
18,06 |
18,00 |
25 |
Đoàn Xuân |
Nam |
1232 |
Nam |
20/11/1974 |
5,00 |
11,78 |
|
16,78 |
17,00 |
26 |
Nguyễn Phương |
Thảo |
1233 |
Nữ |
23/04/1985 |
7,50 |
15,00 |
|
22,50 |
22,50 |
Chuyên ngành: Đạo diễn điện ảnh – truyền hình (Văn bằng 2)
TT |
Họ và tên thí sinh |
SBD |
Giới tính |
Ngày sinh |
Điểm năng khiếu nhân 2 |
Điểm ưu tiên |
Tổng điểm |
Tổng điểm làm tròn |
|
1 |
Đỗ Phan |
Anh |
1100 |
Nam |
14/11/1984 |
14,67 |
|
14,67 |
14,50 |
2 |
Phùng Minh Tuấn |
Anh |
1101 |
Nam |
18/01/1990 |
13,89 |
|
13,89 |
14,00 |
3 |
Trần Việt |
Anh |
1102 |
Nam |
08/09/1984 |
15,44 |
|
15,44 |
15,50 |
4 |
Nguyễn Văn |
Bình |
1103 |
Nam |
19/05/1986 |
13,89 |
|
13,89 |
14,00 |
5 |
Cao Xuân |
Ca |
1104 |
Nam |
02/10/1977 |
13,78 |
|
13,78 |
14,00 |
6 |
Hà Quốc |
Dũng |
1107 |
Nam |
05/05/1989 |
14,78 |
|
14,78 |
15,00 |
7 |
Nguyễn Vũ |
Hải |
1108 |
Nam |
30/09/1984 |
14,67 |
|
14,67 |
14,50 |
8 |
Vũ Văn |
Hiếu |
1109 |
Nam |
02/03/1985 |
14,44 |
|
14,44 |
14,50 |
9 |
Nguyễn |
Hoàng |
1110 |
Nam |
28/11/1979 |
14,78 |
|
14,78 |
15,00 |
10 |
Chu Việt |
Hùng |
1111 |
Nam |
20/04/1992 |
13,44 |
|
13,44 |
13,50 |
11 |
Dương Văn |
Huy |
1112 |
Nam |
15/04/1986 |
13,00 |
|
13,00 |
13,00 |
12 |
Lại Thanh |
Long |
1113 |
Nam |
13/12/1987 |
13,44 |
|
13,44 |
13,50 |
13 |
Nguyễn Thăng |
Long |
1115 |
Nam |
02/06/1985 |
13,22 |
|
13,22 |
13,00 |
14 |
Đặng Lê Thế |
Phong |
1117 |
Nam |
10/05/1985 |
14,33 |
|
14,33 |
14,50 |
15 |
Đặng Công |
Sơn |
1118 |
Nam |
12/09/1981 |
16,00 |
|
16,00 |
16,00 |
16 |
Văn Hồng |
Thái |
1119 |
Nam |
25/08/1983 |
13,89 |
|
13,89 |
14,00 |
17 |
Nguyễn Tài |
Việt |
1123 |
Nam |
10/05/1987 |
14,00 |
|
14,00 |
14,00 |
18 |
Nguyễn Ngọc |
Ánh |
1124 |
Nam |
02/08/1971 |
16,00 |
|
16,00 |
16,00 |
19 |
Nguyễn Ngọc |
Duy |
1125 |
Nam |
17/03/1983 |
13,89 |
|
13,89 |
14,00 |
20 |
Đặng Trần |
Mạnh |
1126 |
Nam |
02/01/1983 |
14,44 |
|
14,44 |
14,50 |
21 |
Tạ Quỳnh |
Tư |
1127 |
Nam |
01/01/1980 |
14,44 |
|
14,44 |
14,50 |
22 |
Kiều Viết |
Phong |
1128 |
Nam |
22/01/1980 |
14,78 |
|
14,78 |
15,00 |
Chuyên ngành: Quay phim điện ảnh – truyền hình
TT |
Họ và tên thí sinh |
SBD |
Giới tính |
Ngày sinh |
Điểm Văn |
Điểm năng khiếu nhân 2 |
Điểm ưu tiên |
Tổng điểm |
Tổng điểm làm tròn |
|
1 |
Phạm Mạnh |
Cường |
1252 |
Nam |
27/10/1991 |
3,50 |
13,75 |
|
17,25 |
17,50 |
2 |
Nguyễn Trung |
Dũng |
1253 |
Nam |
01/10/1988 |
1,50 |
14,25 |
|
15,75 |
16,00 |
3 |
Nguyễn Danh |
Hào |
1254 |
Nam |
30/08/1994 |
4,00 |
13,00 |
|
17,00 |
17,00 |
4 |
Trần Quốc |
Hoàn |
1256 |
Nam |
01/07/1994 |
3,50 |
13,75 |
|
17,25 |
17,50 |
5 |
Nguyễn Văn |
Hưng |
1258 |
Nam |
14/11/1990 |
5,00 |
12,75 |
|
17,75 |
18,00 |
6 |
Nguyễn Khắc |
Lợi |
1259 |
Nam |
10/01/1992 |
4,00 |
15,25 |
|
19,25 |
19,50 |
7 |
Lê Công |
Luật |
1260 |
Nam |
21/07/1992 |
2,50 |
13,50 |
|
16,00 |
16,00 |
8 |
Phạm Hồng |
Thái |
1261 |
Nam |
01/10/1987 |
5,50 |
15,25 |
|
20,75 |
21,00 |
9 |
Hồ Công |
Thành |
1262 |
Nam |
14/08/1991 |
2,50 |
13,50 |
|
16,00 |
16,00 |
10 |
Bùi Quang |
Thịnh |
1263 |
Nam |
16/04/1991 |
3,50 |
13,50 |
|
17,00 |
17,00 |
11 |
Hoàng Đức |
Thịnh |
1264 |
Nam |
21/09/1991 |
7,00 |
15,50 |
1,00 |
23,50 |
23,50 |
12 |
Nguyễn Minh |
Thông |
1265 |
Nam |
13/10/1990 |
6,50 |
16,50 |
|
23,00 |
23,00 |
13 |
Phan Thị |
Thủy |
1266 |
Nữ |
18/11/1990 |
4,00 |
16,25 |
|
20,25 |
20,50 |
14 |
Trương Đức |
Trung |
1267 |
Nam |
26/07/1996 |
2,00 |
13,75 |
|
15,75 |
16,00 |
15 |
Đỗ Hoàng Quang |
Tuấn |
1268 |
Nam |
01/07/1990 |
5,00 |
15,42 |
|
20,42 |
20,50 |
16 |
Hồ Sỹ Anh |
Tuấn |
1269 |
Nam |
27/10/1992 |
3,50 |
13,42 |
|
16,92 |
17,00 |
17 |
Trương Quốc |
Tùng |
1270 |
Nam |
31/01/1993 |
4,00 |
13,42 |
|
17,42 |
17,50 |
18 |
Lê Đình |
Quyến |
1271 |
Nam |
02/11/1990 |
3,50 |
13,00 |
|
16,50 |
16,50 |
19 |
Đào Quốc |
Nam |
1272 |
Nam |
12/09/1993 |
3,00 |
15,50 |
|
18,50 |
18,50 |
20 |
Nguyễn Văn |
Công |
1273 |
Nam |
18/06/1996 |
2,50 |
13,00 |
|
15,50 |
15,50 |
DANH SÁCH THÍ SINH KHÔNG TRÚNG TUYỂN
Chuyên ngành: Đạo diễn điện ảnh – truyền hình
TT |
Họ và tên thí sinh |
SBD |
Giới tính |
Ngày sinh |
Điểm Văn |
Điểm năng khiếu nhân 2 |
Điểm ưu tiên |
Tổng điểm |
Tổng điểm làm tròn |
|
1 |
Nguyễn Huy |
Hoàng |
1208 |
Nam |
31/01/1996 |
7,00 |
10,78 |
|
17,78 |
18,00 |
2 |
Phạm Đức |
Long |
1211 |
Nam |
07/05/1990 |
6,00 |
10,67 |
1,00 |
17,67 |
17,50 |
3 |
Nguyễn Anh |
Quân |
1218 |
Nam |
29/11/1987 |
6,00 |
11,44 |
|
17,44 |
17,50 |
4 |
Phan Thị |
Nhung |
1231 |
Nữ |
20/09/1992 |
6,00 |
11,11 |
|
17,11 |
17,00 |
5 |
Bùi Quang |
Tú |
1224 |
Nam |
13/10/1985 |
Bỏ thi |
Bỏ thi |
Bỏ thi |
Bỏ thi |
Bỏ thi |
6 |
Dương Anh |
Tú |
1225 |
Nam |
21/10/1997 |
Bỏ thi |
Bỏ thi |
Bỏ thi |
Bỏ thi |
Bỏ thi |
7 |
Nguyễn Hoàng |
Tùng |
1226 |
Nam |
13/11/1972 |
Bỏ thi |
Bỏ thi |
Bỏ thi |
Bỏ thi |
Bỏ thi |
Chuyên ngành: Đạo diễn điện ảnh – truyền hình (Văn bằng 2)
TT |
Họ và tên thí sinh |
SBD |
Giới tính |
Ngày sinh |
Điểm năng khiếu nhân 2 |
Điểm ưu tiên |
Tổng điểm |
Tổng điểm làm tròn |
|
1 |
Nguyễn Đức |
Cường |
1105 |
Nam |
15/11/1984 |
12,33 |
|
12,33 |
12,50 |
2 |
Phạm Trọng |
Đức |
1106 |
Nam |
20/12/1993 |
11,00 |
|
11,00 |
11,00 |
3 |
Lương Hoàng |
Long |
1114 |
Nam |
08/03/1981 |
11,89 |
|
11,89 |
12,00 |
4 |
Nguyễn Thành |
Luân |
1116 |
Nam |
19/10/1987 |
11,78 |
|
11,78 |
12,00 |
5 |
Phạm Văn |
Thành |
1121 |
Nam |
26/02/1978 |
12,56 |
|
12,56 |
12,50 |
6 |
Phí Trung |
Thành |
1122 |
Nam |
04/06/1979 |
12,89 |
|
12,89 |
13,00 |
7 |
Nguyễn Tiến |
Thành |
1120 |
Nam |
15/08/1981 |
Bỏ thi |
Bỏ thi |
Bỏ thi |
Bỏ thi |
Chuyên ngành: Quay phim điện ảnh – truyền hình
TT |
Họ và tên thí sinh |
SBD |
Giới tính |
Ngày sinh |
Điểm Văn |
Điểm năng khiếu nhân 2 |
Điểm ưu tiên |
Tổng điểm |
Tổng điểm làm tròn |
|
1 |
Nguyễn Hoàng |
Anh |
1250 |
Nam |
24/10/1992 |
4,50 |
12,00 |
|
16,50 |
16,50 |
2 |
Phạm Văn |
Hiển |
1255 |
Nam |
05/10/1990 |
3,00 |
11,25 |
|
14,25 |
14,50 |
3 |
Nguyễn Minh |
Hoàng |
1257 |
Nam |
25/05/1988 |
Bỏ thi |
Bỏ thi |
Bỏ thi |
Bỏ thi |
Bỏ thi |